Có 4 kết quả:

就业 jiù yè ㄐㄧㄡˋ ㄜˋ就業 jiù yè ㄐㄧㄡˋ ㄜˋ旧业 jiù yè ㄐㄧㄡˋ ㄜˋ舊業 jiù yè ㄐㄧㄡˋ ㄜˋ

1/4

Từ điển phổ thông

bắt đầu vào nghề

Từ điển Trung-Anh

(1) looking for employment
(2) getting a job
(3) to start a career

Từ điển phổ thông

bắt đầu vào nghề

Từ điển Trung-Anh

(1) looking for employment
(2) getting a job
(3) to start a career

Từ điển Trung-Anh

(1) one's old profession
(2) trade of one's forebears

Từ điển Trung-Anh

(1) one's old profession
(2) trade of one's forebears